Vòng 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng Championship cập nhật liên tục thứ hạng các đội bóng tại giải hạng Nhất Anh sau mỗi vòng đấu.
Lợi ích của bảng xếp hạng Championship
- Theo dõi chính xác vị trí của 24 đội bóng
- Nắm bắt cơ hội thăng hạng Premier League
- Đánh giá phong độ qua điểm số và hiệu số
- Dự đoán khả năng trụ hạng của các đội
Điểm nổi bật của tính năng bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng Championship được thiết kế với giao diện trực quan, dễ theo dõi. Người xem có thể:

- Xem số trận thắng, hòa, thua của mỗi đội
- So sánh thành tích giữa các đội bóng
- Lọc kết quả theo từng giai đoạn mùa giải
- Phân tích xu hướng thăng-trụ hạng
Tính năng bảng xếp hạng Championship còn tích hợp thống kê chi tiết về:
- Phong độ 5 trận gần nhất
- Số bàn thắng, bàn thua
- Điểm số trên sân nhà/sân khách
- Thứ hạng qua từng vòng đấu